Thực đơn
SM-62_Snark Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về SM-62 Snark. |
Máy bay do hãng Northrop chế tạo | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên định danh của công ty |
| ||||||||||||||||
Theo nhiệm vụ |
| ||||||||||||||||
Theo tên gọi | Bantam • Black Bullet • Black Widow • Chukar • Nomad • Pioneer • Raider • Reporter • Scorpion • Snark • Talon • Tigershark | ||||||||||||||||
Xem thêm: TR-3 |
Máy bay ném bom | B-1 • B-2 • B-3 • B-4 • B-5 • B-6 • B-7 • B-8 • B-9 • B-10 • B-11 • B-12 • B-13 • B-14 • B-15 • B-16 • B-17 • B-18 • B-19 • B-20 • B-21 • B-22 • B-23 • B-24 • B-25 • B-26 • B-27 • B-28 • B-29 • B-30 • B-31 • B-32 • B-33 • B-34 • B-35 • B-36 • B-37 • B-38 • B-39 • B-40 • B-41 • B-42 • B-43 • B-44 • B-45 • B-46 • B-47 • B-48 • B-49 • B-50 • B-51 • B-52 • B-53 • B-54 • B-55 • B-56 • B-57 • B-58 • B-59 • B-60 • B-61 • B-62 • B-63 • B-64 • B-65 • B-66 • B-67 • B-68 • RB-69 • B-70 |
---|---|
Máy bay ném bom hạng nhẹ | |
Máy bay ném bom hạng nặng | |
Máy bay ném bom tầm xa | |
Xem thêm: B-20 (A-20 định danh lại vào năm 1948) • B-26 (A-26 định danh lại vào năm 1948) • SR-71 (định danh lại trong chuỗi máy bay ném bom) • Danh sách sau-1962 |
Định danh tên lửa và rocket của Không quân Hoa Kỳ 1947–1951 | |
---|---|
Tên lửa không đối không | |
Tên lửa không đối đất | |
Tên lửa đất đối không | |
Tên lửa diện đối diện | |
Phương tiện thử nghiệm phóng | |
Phương tiện thử nghiệm động cơ | |
Phương tiện thử nghiệm rocket |
Thực đơn
SM-62_Snark Liên kết ngoàiLiên quan
SM-62 Snark SM-65 Atlas SM-64 Navaho SM-65A Atlas SM-68 Titan SM-65B Atlas SM-12Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SM-62_Snark http://www.airforce-magazine.com/MagazineArchive/D... http://books.google.com/books?id=rt8DAAAAMBAJ&pg=P... http://handle.dtic.mil/100.2/ADA162646 http://www.fas.org/nuke/guide/usa/icbm/sm-62.htm https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Northr...